+ THÔNG SỐ KỸ THUẬT
+ NGOẠI - NỘI THẤT
Thiết kế năng động từ mọi góc nhìn. Thiết kế đầy cảm hứng
Đẹp với kiểu dáng thể thao, thiết kế với gam màu nổi bật
Lưới tản nhiệt thanh lịch mà mạnh mẽ là đặc tính nổi bật của mẫu Fiesta Hoàn Toàn Mới. Tô điểm cho phần đuôi chiếc xe của bạn để người đi sau phải trầm trồ ngưỡng mộ
Nội thất thanh lịch và sang trọng. Miễn là bạn có mang theo chìa khóa ở bên mình thì không cần cầm chìa khóa trên tay để mở cửa chiếc Fiesta và khởi động xe.
Thoáng mát và rộng rãi. Bảng đồng hồ phong cách
Nội thất mượn mà và tinh tế. Bạn vẫn giữ được liên lạc với gia đình và bạn bè trong khi lái xe với SYNC™
Động cơ mạnh mẽ, chuyển số êm ái. Bảng điều khiển lịch lãm
Hệ thống phanh | |||||
1.5L MT Trend 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback | 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback | 1.0L AT Sport+ 5 cửa - Hatchback | |
Bánh xe | Vành (mâm) đúc hợp kim 15" | Vành (mâm) đúc hợp kim 15" | Vành (mâm) đúc hợp kim 16" | Vành (mâm) đúc hợp kim 16" | Vành (mâm) đúc hợp kim 16" |
Hệ thống phanh Trước- Sau | Đĩa - Tang trống | Đĩa - Tang trống | Đĩa - Tang trống | Đĩa - Tang trống | Đĩa - Tang trống |
Lốp | 185/55 R15 | 185/55 R15 | 195/50 R16 | 195/50 R16 | 195/50 R16 |
Trang thiết bị an toàn | |||||
1.5L MT Trend 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback | 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback | 1.0L AT Sport+ 5 cửa - Hatchback | |
Cảm biến lùi phía sau | Không | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống chống trộm | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Không | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Có | Có | Có | Có |
Túi khí bên cho hành khách trước | Không | Không | Có | Có | Có |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái | Không | Không | Có | Có | Có |
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trưóc | Có | Có | Có | Có | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Không | Không | Có | Có | Có |
Động cơ | |||||
1.5L MT Trend 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback | 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback | 1.0L AT Sport+ 5 cửa - Hatchback | |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 112 @ 6300 | 112 @ 6300 | 112 @ 6300 | 112 @ 6300 | 125 @ 6,000 |
Dung tích thùng xăng | 43 | 43 | 43 | 43 | 43 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1,498 | 1,498 | 1,498 | 1,498 | 998 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu điện tử đa điểm | Phun nhiên liệu điện tử đa điểm | Phun nhiên liệu điện tử đa điểm | Phun nhiên liệu điện tử đa điểm | "Phun xăng trực tiếp với Turbo tăng áp |
Kiểu động cơ | Xăng 1.5L Duratec 16 Van | Xăng 1.5L Duratec 16 Van | Xăng 1.5L Duratec 16 Van | Xăng 1.5L Duratec 16 Van | Xăng 1.0L Ecoboost 12 Van |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 140 @ 4400 | 140 @ 4400 | 140 @ 4400 | 140 @ 4400 | 170 @ 1400~4500 |
Kích thước và trọng lượng | |||||
1.5L MT Trend 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback | 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback | 1.0L AT Sport+ 5 cửa - Hatchback | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2489 | 2489 | 2489 | 2489 | 2489 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4320 x 1722 x 1489 | 3969 x 1722 x 1495 | 4320 x 1722 x 1489 | 3982 x 1722 x 1495 | 3982 x 1722 x 1495 |
Hệ thống phanh | |||||
1.5L MT Trend 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback | 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback | 1.0L AT Sport+ 5 cửa - Hatchback | |
Bánh xe | Vành (mâm) đúc hợp kim 15" | Vành (mâm) đúc hợp kim 15" | Vành (mâm) đúc hợp kim 16" | Vành (mâm) đúc hợp kim 16" | Vành (mâm) đúc hợp kim 16" |
Hệ thống phanh Trước- Sau | Đĩa - Tang trống | Đĩa - Tang trống | Đĩa - Tang trống | Đĩa - Tang trống | Đĩa - Tang trống |
Lốp | 185/55 R15 | 185/55 R15 | 195/50 R16 | 195/50 R16 | 195/50 R16 |
Hộp số | |||||
1.5L MT Trend 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback | 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback | 1.0L AT Sport+ 5 cửa - Hatchback | |
Hộp số | Hộp số tay 5 cấp | Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép | Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép | Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép | Hộp số tự động 6 cấp ly hợp kép |
Trang thiết bị bên ngoài xe | |||||
1.5L MT Trend 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback | 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback | 1.0L AT Sport+ 5 cửa - Hatchback | |
Cánh lướt gió phía sau | Không | Có | Không | Có | Có |
Gương chiếc hậu tích hợp với đèn báo rẽ | Có | Có | Có | Có | Có |
Gạt mưa kính sau | Không | Có | Không | Có | Có |
Hốc hút gió thấp có viền crôm | Không | Không | Có | Có | Có |
Đèn pha trước | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn sương mù | Không | Không | Có | Có | Có |
Ốp thân xe kiểu thể thao phía trước | Không | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống điện | |||||
1.5L MT Trend 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback | 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback | 1.0L AT Sport+ 5 cửa - Hatchback | |
Cảm biến gạt mưa | Không | Không | Tự động gạt mưa | Tự động gạt mưa | Tự động gạt mưa |
Cửa kính điều khiển điện | Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái | Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái | Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái | Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái | Điều khiển điện với nút một chạm tự động cửa người lái |
Gương chiếu hậu phía ngoài điều khiển điện | Có | Có | Có | Có | Có |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | Có | Có | Khóa điện thông minh | Khóa điện thông minh | Khóa điện thông minh |
Khóa trung tâm | Có | Có | Có | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Không | Không | Có | Có | Có |
Đèn pha tự bật khi trời tối | Không | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống giảm xóc | |||||
1.5L MT Trend 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback | 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback | 1.0L AT Sport+ 5 cửa - Hatchback | |
Sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Trước | Kiểu Macpherson với thanh cân bằng | Kiểu Macpherson với thanh cân bằng | Kiểu Macpherson với thanh cân bằng | Kiểu Macpherson với thanh cân bằng | Kiểu Macpherson với thanh cân bằng |
Hệ thống lái | |||||
1.5L MT Trend 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback | 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback | 1.0L AT Sport+ 5 cửa - Hatchback | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện điều khiển điện tử | Trợ lực điện điều khiển điện tử | Trợ lực điện điều khiển điện tử | Trợ lực điện điều khiển điện tử | Trợ lực điện điều khiển điện tử |
Hệ thống âm thanh | |||||
1.5L MT Trend 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback | 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback | 1.0L AT Sport+ 5 cửa - Hatchback | |
Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft | Không | Không | Điều khiển bằng giọng nói | Điều khiển bằng giọng nói | Điều khiển bằng giọng nói |
Hệ thống loa | 4 loa | 4 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Hệ thống âm thanh | CD 1 đĩa/ đài AM/ FM | CD 1 đĩa/ đài AM/ FM | CD 1 đĩa/ đài AM/ FM | CD 1 đĩa/ đài AM/ FM | CD 1 đĩa/ đài AM/ FM |
Kết nối USB, AUX | Có | Có | Có | Có | Có |
Trang thiết bị an toàn | |||||
1.5L MT Trend 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback | 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback | 1.0L AT Sport+ 5 cửa - Hatchback | |
Cảm biến lùi phía sau | Không | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống chống trộm | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Không | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Có | Có | Có | Có |
Túi khí bên cho hành khách trước | Không | Không | Có | Có | Có |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái | Không | Không | Có | Có | Có |
Túi khí dành cho người lái và hành khách phía trưóc | Có | Có | Có | Có | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Không | Không | Có | Có | Có |
Hệ Thống điều hòa | |||||
1.5L MT Trend 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Trend 5 cửa - Hatchback | 1.5L AT Titanium 4 cửa - Sedan | 1.5L AT Sport 5 cửa - Hatchback | 1.0L AT Sport+ 5 cửa - Hatchback | |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da | Da pha nỉ | Da pha nỉ |
Ghế lái trước | Điều chỉnh tay 4 hướng | Điều chỉnh tay 4 hướng | Điều chỉnh tay 4 hướng | Điều chỉnh tay 4 hướng | Điều chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau gập được 60/40/ | Có | Có | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị thông tin đa thông tin | Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài | Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài | Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài | Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài | Báo tiêu thụ nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài |
Tay lái 3 chấu thể thao bọc da, tích hợp nút điều khiển âm thanh | Không | Không | Có | Có | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Điều chỉnh tay | Điều chỉnh tay | Tự động | Tự động | Tự động |
Đèn trang trí trong xe | Không | Không | Có | Có | Có |
Đèn trần phía trước | Với đèn xem bản đồ cá nhân | Với đèn xem bản đồ cá nhân | Với đèn xem bản đồ cá nhân | Với đèn xem bản đồ cá nhân | Với đèn xem bản đồ cá nhân |
Thiết kế năng động từ mọi góc nhìn. Thiết kế đầy cảm hứng
Đẹp với kiểu dáng thể thao, thiết kế với gam màu nổi bật
Lưới tản nhiệt thanh lịch mà mạnh mẽ là đặc tính nổi bật của mẫu Fiesta Hoàn Toàn Mới. Tô điểm cho phần đuôi chiếc xe của bạn để người đi sau phải trầm trồ ngưỡng mộ
Nội thất thanh lịch và sang trọng. Miễn là bạn có mang theo chìa khóa ở bên mình thì không cần cầm chìa khóa trên tay để mở cửa chiếc Fiesta và khởi động xe.
Thoáng mát và rộng rãi. Bảng đồng hồ phong cách
Nội thất mượn mà và tinh tế. Bạn vẫn giữ được liên lạc với gia đình và bạn bè trong khi lái xe với SYNC™
Động cơ mạnh mẽ, chuyển số êm ái. Bảng điều khiển lịch lãm
+ Màu xe
+ nhận xét + 10 nhận xét
fiesta, ford, Ford Fiesta, FORD FIESTA 1.5L - AT 4 cửa, FORD FIESTA 1.5L - AT 5 cửa (Sport), FORD FIESTA 1.5L - MT 4 cửa, FORD FIESTA 1.6L - AT 5 cửa, FORD FIESTA ECOBOOST
Các tìm kiếm liên quan đến gia xe ford
gia xe ford escape 2013
gia xe kia
gia xe ford cu
gia xe ford everest 2012
gia xe ford 2013
gia xe ford fiesta
gia xe ford escape 2011
gia xe ford everest cu
http://vietpress.vn/2014050702416956p40c80/ford-fiesta-ecoboost-tai-viet-nam-dat-co-xat-ra-mieng.htm
Thật khó có thể cưỡng lại vẻ đẹp của xe Fiesta. Giá của xe Ford Fiesta cũ tại Anycar cũng rất tuyệt
Đăng nhận xét